Có 2 kết quả:

保鮮膜 bǎo xiān mó ㄅㄠˇ ㄒㄧㄢ ㄇㄛˊ保鲜膜 bǎo xiān mó ㄅㄠˇ ㄒㄧㄢ ㄇㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) plastic wrap
(2) preservative film
(3) cling film

Từ điển Trung-Anh

(1) plastic wrap
(2) preservative film
(3) cling film