Có 2 kết quả:
保鮮膜 bǎo xiān mó ㄅㄠˇ ㄒㄧㄢ ㄇㄛˊ • 保鲜膜 bǎo xiān mó ㄅㄠˇ ㄒㄧㄢ ㄇㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) plastic wrap
(2) preservative film
(3) cling film
(2) preservative film
(3) cling film
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) plastic wrap
(2) preservative film
(3) cling film
(2) preservative film
(3) cling film
Bình luận 0